Có 2 kết quả:
題記 tí jì ㄊㄧˊ ㄐㄧˋ • 题记 tí jì ㄊㄧˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) epigraph
(2) inscription
(3) graffito
(2) inscription
(3) graffito
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) epigraph
(2) inscription
(3) graffito
(2) inscription
(3) graffito
Bình luận 0